Tiếng Anh ngày càng nên phổ biến trên khắp thế giới và trở thành ngôn ngữ mà bất kỳ ai cũng phải học. Trẻ em là thế hệ mới cần học tiếng Anh để chinh phục những mục tiêu trong tương lại. Khi trẻ em được học và làm quen với tiếng Anh từ sớm sẽ giúp trẻ tiếp thu ngôn ngữ một cách tự nhiên. Chính vì vậy mà việc học tiếng Anh qua các trò chơi sẽ giúp sẽ tiếp thu tiếng Anh một cách hiệu qảu nhất.
Điện thoại thông minh, máy tính bảng, máy vi tính… ngày càng trở lên phổ biến với mọi gia đình. Nên việc cho trẻ học tiếng anh qua các game online là điều rất dễ dàng. Chọn Game học Tiếng Anh cho bé là một phướng pháp rất tối ưu giúp bé vừa chơi mà vừa học tiếng Anh rất hiệu quả.
Các game học tiếng Anh này giúp trẻ học tiếng Anh tốt hơn và thích thú khi được lồng ghép các bài học qua các trò chơi với kiến thức tiếng Anh. Tuy nhiên, Với hàng loạt game học tiếng Anh cho trẻ trên ipad, laptop… thì việc chọn những game phù hợp để các con vừa học vừa chơi là điều không đơn giản. Không phải game học tiếng anh nào cũng hữu ích và có tác dụng giúp trẻ học tiếng Anh tốt.
Vì thế, trong bài viết sau đây chúng tôi sẽ tổng hợp 10 game học tiếng Anh hay nhất cho trẻ giúp cho quá trình học tiếng Anh trở nên vui vẻ, hiệu quả và tiến bộ nhanh hơn.
TOP Game Học tiếng Anh hay nhất cho bé:
1. Game Học Tiếng Anh Cho Bé: Chủ Đề Màu Sắc
Từ vựng tiếng Anh về các màu sắc:
Red | Màu đỏ |
Yellow | Màu vàng |
Black | Màu đen |
Orange | Quả cam |
Purple | Màu đỏ tía |
Blue | Màu xanh da trời |
Green | Màu xanh lá |
White | Màu trắng |
Grey | Màu xám |
Brown | Màu nâu |
2. Game Học Tiếng Anh Cho Bé : Chủ Đề Các Con Số
Từ vựng tiếng Anh về các con số:
One | Một |
Two | Hai |
Three | Ba |
Four | Bốn |
Five | Năm |
Six | Sáu |
Seven | Bảy |
Eleven | Mười một |
Eight | Tám |
Nine | Chín |
Sixteen | Mười sáu |
Twelve | Mười hai |
Thirteen | Mười ba |
Fourteen | Mười bốn |
Seventeen | Mười bảy |
Nineteen | Mười chín |
Eighteen | Mười tám |
Thirty | Ba mươi |
Forty | Bốn mươi |
Fifty | Năm mươi |
Sixty | Sáu mươi |
3. Game Học Tiếng Anh Cho Bé : Chủ Đề Cơ Thể Người
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể người:
Eyes | Đôi mắt |
Teeth | Răng |
Toes | Ngón chân |
Head | Cái đầu |
Eyebrow | Lông mày |
Ears | Đôi tai |
Hair | Tóc |
Shoulder | Vai |
Tongue | Lưỡi |
Bones | Xương |
Hand | Tay |
Finger | Ngón tay |
Knee | Đầu gối |
Moustache | Ria mép |
Ankle | Mắt cá |
Nose | Mũi |
Leg | Chân |
Thumb | Ngón tay cái |
Neck | Cái cổ |
Heel | Gót chân |
Mouth | Miệng |
Beard | Bộ râu |
4. Game Học Tiếng Anh Cho Bé : Chủ Đề Các Con Vật
Từ vựng tiếng Anh về các con vật:
Cat | Con mèo |
Frog | Con ếch |
Chicken | Con gà |
Turtle | Con rùa |
Crab | Con cua |
Rabbit | Thỏ con |
Shark | Cá mập |
Crocodile | Cá sấu |
Giraffe | Hươu cao cổ |
Cow | Con bò |
Horse | Con ngựa |
Butterfly | Bươm bướm |
Bull | Con bò đực |
Pig | Con lợn |
Rhino | Tê giác |
Sheep | Con cừu |
Snake | Con rắn |
Panda | Gấu trúc |
5. Game Học Tiếng Anh Cho Bé : Chủ Đề Công Việc
Từ vựng tiếng Anh về các nghề nghiệp:
Policeman | Cảnh sát |
Receptionist | Lễ tân |
Nurse | Y tá |
Graphic Designer | Nhà thiết kế đồ họa |
Mechanic | Thợ máy |
Doctor | Bác sĩ |
Artist | Họa sĩ |
Computer Technician | Kỹ thuật viên máy tính |
Dancer | Vũ công |
Cashier | Thu ngân |
Firefighter | Lính cứu hỏa |
Hairdresser | Thợ cắt tóc |
Pilot | Phi công |
Driver | Người lái xe |
Carpenter | Thợ mộc |
Scientist | Nhà khoa học |
6. Game Học Tiếng Anh Cho Bé : Chủ Đề Quần Áo
Từ vựng tiếng Anh về các loại trang phục:
T Shirt | Áo thun |
Suit | Bộ đồ |
Belt | Thắt lưng |
Pants | Quần dài |
Vest | Áo vest |
Gloves | Găng tay |
Dress | Mặc quần áo |
Ring | Chiếc nhẫn |
Skirt | Chiếc váy |
Earring | Bông tai |
Shirt | Áo sơ mi |
Jacket | Áo khoác |
Scarf | Khăn quàng cổ |
Shorts | Quần short |
Tie | Cà vạt |
Coat | Áo choàng |
Socks | Tất |
Earphones | Tai nghe |
7. Game Học Tiếng Anh Cho Bé : Chủ Đề Đồ Vật Trong Nhà
Từ vựng tiếng Anh về các đồ vật trong nhà:
Bed | Giường |
Computer | Máy tính |
Air Conditioner | Máy điều hòa |
Mirror | Gương |
Bin | Thùng rác |
Chair | Cái ghế |
Door | Cánh cửa |
Picture | Hình ảnh |
Fireplace | Lò sưởi |
Stove | Bếp |
Sofa | Ghế sô pha |
Cupboard | Tủ đựng chén |
Books | Sách |
Cushion | Cái đệm |
Rug | Tấm thảm |
Window | Cửa sổ |
Shelves | Những cái kệ |
Clock | Đồng hồ |
8. Game Học Tiếng Anh Cho Bé : Chủ Đề Các Món Ăn
Từ vựng tiếng Anh về các món ăn:
Chicken | Thịt gà |
Hamburger | bánh hamburger |
Chocolate | Sô cô la |
Noodles | Mì sợi |
Baguette | Bánh mì dài |
Apple | Quả táo |
Sandwich | Bánh mì sandwich |
Peas | Đậu Hà Lan |
Mangoes | Xoài |
Muffin | Bánh nướng xốp |
Oranges | Quả cam |
Candy | Bánh kẹo |
Ketchup | Sốt cà chua |
Shrimp | Con tôm |
Coconuts | Trái dừa |
Bananas | Chuối |
Fish | Cá |
Pie | Bánh nướng |
9. Game Học Tiếng Anh Cho Bé : Chủ Đề Các Đồ Vật
Từ vựng tiếng Anh về các đồ vật:
Candle | Nến |
Magnet | Nam châm |
Satchel | Túi đựng đồ |
Traffic Cone | Traffic Cone |
Atm | ATM |
Backpack | Balo |
Dice | Xúc xắc |
Padlock | Ổ khóa |
Letter | Bức thư |
Traffic Light | Đèn giao thông |
Microscope | Kính hiển vi |
Balloon | Bóng bay |
Briefcase | Va li công tác |
Shopping Cart | Giỏ hàng |
Stop Sign | Biển báo dừng |
Globe | Quả địa cầu |
10. Game Học Tiếng Anh Cho Bé : Chủ Đề Các Địa Điểm
Từ vựng tiếng Anh về các địa điểm:
Bedroom | Phòng ngủ |
Park | Công viên |
Office | Văn phòng |
Pool | Hồ bơi |
Corridor | Hành lang |
Living Room | Phòng khách |
Library | Thư viện |
Classroom | Lớp học |
Supermarket | Siêu thị |
Playground | Sân chơi |
Bathroom | Phòng tắm |
Store | Cửa hàng |
Restaurant | Quán ăn |
Shopping Center | Trung tâm mua sắm |
Study | Nghiên cứu |
Trên đây là 10 Game Học Tiếng Anh Hay Nhất cho Trẻ Em mà chúng tôi đã sưu tầm và biên soạn. Nhưng game học tiếng Anh này chắc sẽ giúp các bé vừa học vừa chơi, rất vui mà bổ ích.
Các vị phụ huynh có thể cho các bé vừa giải trí và rèn luyện vốn từ vựng tiếng Anh từ khi còn bé, tạo cơ hội cho các con phát triển tương lai sau này.
Game học tiếng Anh rất hay ạ
Dạ cảm ơn bạn nhé
Bé nhà mình rất thích chơi những game học tiếng Anh này. Rất bổ ích và hiệu quả!
Tuyệt vời cảm ơn bạn!