
Bài 9: Housework
| There is always housework to do when you live in a house. |
| You have to wash the windows so that you can see outside. |
| The floors and the carpets need to be vacuumed. |
| The floors also need to be washed, and some of them need to be waxed. |
| The furniture has to be polished. |
| The bathroom has to be kept clean. |
| After you have a bath, you need to clean out the bathtub. |
| Laundry needs to be done regularly, or you will run out of clothes to wear. |
| The clothes go into the washing machine, and then they have to be dried in the dryer. |
| Sometimes, we hang the clothes out on the line to be dried. |
| Some of the clothes need to be ironed. |
| You have to buy groceries and put them away. |
| Meals need to be made. |
| You can’t let the dishes pile up in the kitchen. |
| The dishes have to be washed, and the counters need to be wiped. |
| The stove needs to be cleaned, and sometimes the refrigerator and the cupboards need to be cleaned out. |
| You can dust the furniture and sweep up the dirt. |
| You can make the beds. The beds have to be changed too. |
| They need to have clean sheets put on them. |
| There are just so many things to do. |
| Household chores take up a lot of time. |
BÀI DỊCH: Công việc nhà
| Luôn luôn có việc nhà để làm khi bạn sống trong một ngôi nhà. |
| Bạn phải lau cửa sổ để bạn có thể nhìn ra bên ngoài. |
| Sàn và thảm cần được hút bụi. |
| Sàn nhà cũng cần được lau sạch, và một số trong số chúng cần đánh bóng. |
| Nội thất phải được đánh bóng. |
| Phòng tắm phải được giữ sạch sẽ. |
| Sau khi tắm xong, bạn cần làm sạch bồn tắm. |
| Việc giặt giũ cần được thực hiện thường xuyên, nếu không bạn sẽ hết quần áo để mặc. |
| Quần áo được cho vào máy giặt, và sau đó chúng phải được làm khô trong máy sấy. |
| Đôi khi, chúng tôi treo quần áo ra trên dây để được làm khô. |
| Một số quần áo cần được ủi. |
| Bạn phải mua hàng tạp hóa và cất chúng đi. |
| Các bữa ăn cần được chuẩn bị. |
| Bạn không thể để bát đĩa chất đống trong bếp. |
| Bát đĩa phải được rửa, và quầy cần được lau. |
| Bếp cần được lau chùi, và đôi khi tủ lạnh và tủ cần được dọn sạch. |
| Bạn có thể phủi bụi đồ đạc và quét sạch bụi bẩn. |
| Bạn có thể dọn giường. Khăn trải giường cũng phải được thay. |
| Cần phải giữ sạch khăn trải giường. |
| Có rất nhiều việc phải làm. |
| Công việc gia đình chiếm nhiều thời gian. |
XEM THÊM CÁC BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH KHÁC:

[…] Bài 9: Housework […]