| Bạn thích ăn những loại thực phẩm nào? |
| Tôi thật may mắn, vì ở Canada có rất nhiều loại thực phẩm để lựa chọn. |
| Tôi thích ăn xúc xích, bánh mì kẹp thịt và bít tết. |
| Đây là tất cả các sản phẩm thịt. |
| Tôi cũng thích pho mát, kem và sữa chua. |
| Đây là tất cả các sản phẩm từ sữa. |
| Tôi thích rau củ. |
| Các loại rau yêu thích của tôi là bông cải xanh, bắp cải, cà rốt và đậu Hà Lan. |
| Tôi ăn rất nhiều trái cây. |
| Tôi ăn trái cây nào trong mùa. |
| Vào mùa dâu tây, tôi ăn rất nhiều dâu tây. |
| Vào mùa đào, tôi ăn nhiều đào. |
| Thỉnh thoảng, mẹ tôi sẽ làm một chiếc bánh đào. |
| Nhiều loại cây trồng khác nhau phát triển ở Canada. |
| Chúng tôi có nhiều vườn cây ăn quả và trang trại. |
| Trái cây tươi và rau quả rất phong phú ở Canada. |
| Thịt, cá ở đây cũng rất phong phú. |
| Ở Canada, chúng tôi có rất nhiều loại thực phẩm khác nhau để lựa chọn. |
| Trong thành phố của tôi, có rất nhiều nhà hàng Ý. |
| Món ăn yêu thích của tôi tại nhà hàng Ý là bánh pizza. |
| Cha mẹ tôi muốn ăn mì Ý hoặc lasagne. |
| Có các nhà hàng Hy Lạp, nhà hàng Mexico và nhà hàng Trung Quốc; trên thực tế, có những nhà hàng từ hầu hết các nền văn hóa. |
| Tôi có thể đi vòng quanh từ nhà hàng này đến nhà hàng khác và giả vờ rằng tôi đang đi du lịch khắp thế giới và thử tất cả các món ăn khác nhau từ khắp nơi trên thế giới. |
| Đôi khi tôi ăn những thứ không tốt cho mình. |
| Tôi ăn khoai tây chiên và kẹo. |
| Những thực phẩm này không phải là một phần của chế độ ăn uống bổ dưỡng, nhưng chúng rất thú vị khi ăn. |
[…] Bài 73: Food […]