Bài 61: The School Play
We are putting on a play at school. |
Some of the students are actors in the play. |
Some people are building the sets. |
Some people will sew costumes, and some people will be makeup artists. |
The teacher is the director of the play. |
The play will be held on a big stage in the gymnasium. |
The curtains will open, the lights will go on, and the play will begin. |
It will be very exciting. |
All of our families will come to see the play. |
They will clap when the play is over. |
My friend is very good at cutting wood and building things. |
He is helping to build the set. |
My other friend, Michael, is an artist, so he is painting the set so that it looks like a forest. |
My friend Marie likes to put makeup on people, so she is a makeup artist. |
She will put makeup on me so that I will look like an old woman. |
Some of the mothers helped to sew the costumes. |
The play is called “Hansel and Gretel.” |
I will play the part of the witch. |
The boy who plays Hansel has to wear shorts and a shirt. |
I wear a witch’s hat and a black dress. |
I also carry a broom. |
Some of the people in my class will be dressed like trees and flowers. |
This is a musical play, and the trees and flowers will sing to Hansel and Gretel as they walk through the forest. |
I can hardly wait for opening night. |
I want my family and friends to see me acting on stage. |
I hope that they like the play. |
We have all learned our lines and worked very hard at making this play a success. |
BÀI DỊCH: VỞ KỊCH Ở TRƯỜNG HỌC
Chúng tôi đang diễn một vở kịch ở trường. |
Một số học sinh là diễn viên trong vở kịch. |
Một số người đang xây dựng các bộ. |
Một số người sẽ may trang phục, và một số người sẽ là nghệ sĩ trang điểm. |
Cô giáo là đạo diễn của vở kịch. |
Vở kịch sẽ được tổ chức trên một sân khấu lớn trong nhà thi đấu. |
Rèm sẽ mở, đèn sẽ sáng và vở kịch sẽ bắt đầu. |
Nó sẽ rất thú vị. |
Tất cả gia đình của chúng tôi sẽ đến xem vở kịch. |
Họ sẽ vỗ tay khi vở kịch kết thúc. |
Bạn tôi rất giỏi cắt gỗ và đóng đồ. |
Anh ấy đang giúp xây dựng phim trường. |
Người bạn khác của tôi, Michael, là một nghệ sĩ, vì vậy anh ấy đang sơn bộ sao cho nó trông giống như một khu rừng. |
Cô bạn Marie của tôi thích trang điểm cho mọi người nên cô ấy là một chuyên gia trang điểm. |
Cô ấy sẽ trang điểm cho tôi để tôi trông như một bà già. |
Một số mẹ đã giúp may trang phục. |
Vở kịch có tên “Hansel và Gretel.” |
Tôi sẽ đóng vai phù thủy. |
Cậu bé đóng vai Hansel phải mặc quần đùi và áo sơ mi. |
Tôi đội mũ phù thủy và mặc váy đen. |
Tôi cũng mang theo một cây chổi. |
Một số người trong lớp tôi sẽ ăn mặc như cây và hoa. |
Đây là một vở kịch âm nhạc, cây cối và hoa sẽ hát cho Hansel và Gretel nghe khi họ đi qua khu rừng. |
Tôi khó có thể chờ đợi cho đêm khai mạc. |
Tôi muốn gia đình và bạn bè của tôi nhìn thấy tôi diễn xuất trên sân khấu. |
Tôi hy vọng rằng họ thích vở kịch. |
Tất cả chúng tôi đã học lời thoại của mình và làm việc rất chăm chỉ để làm cho vở kịch này thành công. |
XEM THÊM CÁC BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH KHÁC: