
Bài 4: Summer Vacation
| Today is the last day of school. |
| It is summer vacation. |
| Grace is very excited. |
| This summer will be fun. |
| Grace is going to visit her Grandparents. |
| They have a cottage. |
| The cottage is on Lake Erie. |
| It is a lot of fun. |
| Grace is going to swim. |
| She is going to play board games. |
| She is going to talk with her grandparents. |
| Grace is going to have fun. |
| Grace is going to a summer camp. |
| She will sleep in a cabin. |
| She will make lots of new friends. |
| Grace will learn campfire songs. |
| Camp will be fun. |
| Grace is going to Cape Cod with her parents. |
| We are going for two weeks. |
| We are going to drive. |
| Grace will see the ocean. |
| Cape Cod will be beautiful. |
| Summer vacation is fun. |
BÀI DỊCH: Kì nghỉ hè
| Hôm nay là ngày cuối cùng của trường. |
| Đó là kỳ nghỉ hè. |
| Grace rất hào hứng. |
| Mùa hè này sẽ rất vui. |
| Grace sẽ đến thăm ông bà nội của cô ấy. |
| Họ có một ngôi nhà tranh. |
| Ngôi nhà nằm trên Hồ Erie. |
| Nó là rất nhiều niềm vui |
| Grace sẽ đi bơi. |
| Cô ấy sẽ chơi trò chơi trên bàn cờ. |
| Cô ấy sẽ nói chuyện với ông bà của cô ấy. |
| Grace sẽ rất vui. |
| Grace sắp đi trại hè. |
| Cô ấy sẽ ngủ trong một cabin. |
| Cô ấy sẽ có rất nhiều bạn mới. |
| Grace sẽ học các bài hát lửa trại. |
| Buổi cắm trại sẽ rất vui. |
| Grace sẽ đến Cape Cod với cha mẹ cô ấy. |
| Chúng tôi sẽ đi trong hai tuần. |
| Chúng tôi sẽ lái xe. |
| Grace sẽ nhìn thấy đại dương. |
| Cape Cod sẽ rất đẹp. |
| Kỳ nghỉ hè thật vui. |
XEM THÊM CÁC BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH KHÁC:
➡ Bài 5: My First Pet
➡ TẢI: 100 Bài Luyện Nghe Tiếng Anh Cơ Bản
[…] Bài 4: Summer Vacation […]