
Bài 39: The Restaurant
| When you go to a restaurant you might see a sign that says, “Please wait to be seated.” |
| A host or hostess will ask you how many people are in your party. |
| Then they will want to know if you want to sit in the smoking or non-smoking section. |
| The host or hostess will take you to your seat. |
| You might sit at a table or at a booth. |
| The host or hostess will give you a menu to look at. |
| Sometimes, there are different menus for different meals. |
| There can be a breakfast menu, a lunch menu and a dinner menu. |
| Sometimes, there is also a wine list and a dessert menu. |
| The food and the prices of the food are listed on the menu. |
| On your table, there will be cutlery. |
| Cutlery is the knives, forks and spoons. |
| There will also be a napkin. |
| You are supposed to put your napkin on your lap when you eat. |
| Your waiter or waitress will take your order. |
| You might want an appetizer before your meal. |
| Some people want a salad or soup before their meal. |
| After your meal, you might have a dessert, or tea, or coffee. |
| When it is time to go, you will pay your bill and leave a tip for the waiter or waitress. |
BÀI DỊCH: NHÀ HÀNG
| Khi đến một nhà hàng, bạn có thể thấy một tấm biển có nội dung “Vui lòng đợi để được ngồi”. |
| Một người đại diện hoặc tiếp viên sẽ hỏi bạn có bao nhiêu người trong bữa tiệc của bạn. |
| Sau đó, họ sẽ muốn biết bạn muốn ngồi ở phần hút thuốc hay không hút thuốc. |
| Chủ nhà hoặc tiếp viên sẽ đưa bạn về chỗ ngồi. |
| Bạn có thể ngồi tại bàn hoặc tại một gian hàng. |
| Chủ nhà hoặc bà chủ sẽ đưa cho bạn một thực đơn để bạn xem qua. |
| Đôi khi, có những thực đơn khác nhau cho các bữa ăn khác nhau. |
| Có thể có thực đơn bữa sáng, thực đơn bữa trưa và thực đơn bữa tối. |
| Đôi khi, cũng có một danh sách rượu vang và một thực đơn tráng miệng. |
| Thức ăn và giá cả của thức ăn được liệt kê trong thực đơn. |
| Trên bàn của bạn, sẽ có dao kéo. |
| Dao kéo là dao, nĩa và thìa. |
| Cũng sẽ có một chiếc khăn ăn. |
| Bạn phải đặt khăn ăn trên đùi khi ăn. |
| Người phục vụ hoặc nhân viên phục vụ của bạn sẽ nhận đơn đặt hàng của bạn. |
| Bạn có thể muốn một món khai vị trước bữa ăn của mình. |
| Một số người muốn ăn salad hoặc súp trước bữa ăn của họ. |
| Sau bữa ăn, bạn có thể ăn tráng miệng, trà hoặc cà phê. |
| Khi đến giờ đi, bạn sẽ thanh toán hóa đơn của mình và để lại tiền boa cho người phục vụ bàn. |
XEM THÊM CÁC BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH KHÁC:
➡ Bài 40: Music – 1
➡ TẢI: 100 Bài Luyện Nghe Tiếng Anh Cơ Bản