Bài 29: Wild Animals
Some animals are wild. |
They don’t live in homes or cages. |
They live in jungles or on plains. |
The lion is the king of the beasts. |
He is very mighty. |
He roars loudly. |
The giraffe has a long neck. |
He eats leaves from the tallest trees. |
The elephant is very large. |
He has a trunk and two tusks. |
A tiger has stripes. |
Some bears are black, and some are brown. |
There are even white bears called polar bears. |
A kangaroo lives in Australia. |
That is the only place that you would find a kangaroo, except in a zoo. |
It might be frightening to run into a wolf or a fox. |
Monkeys run and play in the trees. |
In Canada, we don’t see lions, tigers, giraffes or monkeys running wild. |
There are squirrels in my back yard. |
Sometimes, I see a raccoon or a chipmunk. |
In northern Ontario, you might see a moose or a bear. |
I have seen a deer in the forest. |
There are many wild animals. |
You can see wild animals if you go to the zoo. |
BÀI DỊCH: ĐỘNG VẬT HOANG DÃ
Một số động vật là hoang dã. |
Chúng không sống trong nhà hoặc lồng. |
Họ sống trong rừng rậm hoặc trên đồng bằng. |
Sư tử là vua của muôn thú. |
Chúng rất hùng mạnh. |
Chúng rống to. |
Con hươu cao cổ có cái cổ dài. |
Nó ăn lá cây cao nhất. |
Con voi rất lớn. |
Chúng có một cái hòm và hai chiếc ngà. |
Một con hổ có vằn. |
Một số con gấu có màu đen, và một số con màu nâu. |
Thậm chí có những con gấu trắng được gọi là gấu bắc cực. |
Một con kangaroo sống ở Australia. |
Đó là nơi duy nhất bạn có thể tìm thấy một con kangaroo, ngoại trừ trong vườn thú. |
Bạn có thể sợ hãi khi đụng độ một con sói hoặc một con cáo. |
Khỉ chạy và chơi trên cây. |
Ở Canada, chúng tôi không thấy sư tử, hổ, hươu cao cổ hay khỉ chạy lung tung. |
Có những con sóc ở sân sau của tôi. |
Đôi khi, tôi nhìn thấy một con gấu trúc hoặc một con sóc chuột. |
Ở phía bắc Ontario, bạn có thể nhìn thấy một con nai sừng tấm hoặc một con gấu. |
Tôi đã nhìn thấy một con nai trong rừng. |
Có rất nhiều động vật hoang dã. |
Bạn có thể nhìn thấy động vật hoang dã nếu bạn đến sở thú. |
XEM THÊM CÁC BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH KHÁC:
➡ Bài 30: Months
➡ TẢI: 100 Bài Luyện Nghe Tiếng Anh Cơ Bản