Bài 26: Susans Wedding Day
Susan is getting married. |
Her fiancee’s name is Michael. |
They are in love. |
They are getting married today. |
Susan wakes up early. |
She is getting her hair done. |
Susan is having her make up done too. |
Susan looks beautiful. |
She puts on her white wedding dress. |
She puts on her veil. |
Susan needs something blue. |
Her garter is blue. |
Susan needs something old. |
Her grandmother’s ring is old. |
Susan needs something borrowed. |
She is wearing her mother’s jewellery. |
Susan needs something new. |
Her shoes and dress are new. |
Susan needs a penny for her shoe. |
It will bring her good luck. |
Susan is ready to get married. |
BÀI DỊCH: ĐÁM CƯỚI CỦA SUSANS
Susan sắp kết hôn. |
Vị hôn thê của cô ấy tên là Michael. |
Họ đang yêu. |
Hôm nay họ sẽ kết hôn. |
Susan dậy sớm. |
Cô ấy đang làm tóc. |
Susan cũng đang trang điểm cho cô ấy. |
Susan trông thật xinh đẹp. |
Cô ấy mặc chiếc váy cưới màu trắng của mình. |
Cô ấy đeo mạng che mặt. |
Susan cần thứ gì đó màu xanh lam. |
Áo khoác của cô ấy màu xanh lam. |
Susan cần một cái gì đó cũ. |
Chiếc nhẫn của bà cô đã cũ. |
Susan cần một thứ gì đó mượn. |
Cô ấy đang đeo đồ trang sức của mẹ cô ấy. |
Susan cần một cái gì đó mới. |
Giày và váy của cô ấy còn mới. |
Susan cần một xu cho chiếc giày của cô ấy. |
Nó sẽ mang lại may mắn cho cô ấy. |
Susan đã sẵn sàng để kết hôn. |
XEM THÊM CÁC BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH KHÁC:
➡ Bài 27: The Shopping Mall
➡ TẢI: 100 Bài Luyện Nghe Tiếng Anh Cơ Bản