Bài 21: Clothing
I change my clothes a lot. |
If I am going somewhere fancy, I wear a dress. |
I wear stockings on my legs, and I wear a pair of nice shoes. |
If I am going to play sports, I wear a sweatshirt and jeans. |
If I am going to the beach, I wear a bathing suit or a bikini. |
My brother wears swimming trunks to the beach. |
At work, I wear a skirt and a blouse. |
Underneath my clothes, I wear underwear. |
A lady wears a bra and panties as underwear. |
A man wears boxer or jockey shorts as underwear. |
Today, I am wearing a blouse and a pair of jeans over my underwear. |
I have socks and shoes on my feet. |
In the summer, I often wear sandals on my feet. |
In the summer, the tops that I wear are usually sleeveless. |
I usually wear shorts in the summer. |
Sometimes, I wear a sweater or a jacket if the weather is cool. |
I wear a cap or a hat on my head. |
I wear a belt to hold up my jeans or my slacks. |
Women sometimes wear a dress or a skirt. |
Men wear a pair of slacks and a shirt. |
Some men wear a suit and a shirt and tie. |
If it is very cold outside, I wear a winter coat. |
If it is cold, I like to wear gloves or mittens on my hands. |
Sometimes, I wrap a scarf around my neck to keep warm. |
I wear a toque on my head in cold weather. |
I wear boots on my feet in the winter. |
If it is raining, I wear a raincoat. |
The way that I dress depends a lot on the weather. |
BÀI DỊCH: QUẦN ÁO
Tôi thay quần áo rất nhiều. |
Nếu tôi đi đâu đó sang trọng, tôi sẽ mặc một chiếc váy. |
Tôi mang tất vào chân và đi một đôi giày đẹp. |
Nếu tôi định chơi thể thao, tôi mặc áo len và quần jean. |
Nếu tôi đi biển, tôi mặc đồ tắm hoặc bikini. |
Anh trai tôi mặc quần bơi đi biển. |
Tại nơi làm việc, tôi mặc váy và áo blouse. |
Bên dưới mặc quần áo lót. |
Một quý cô mặc áo lót và quần lót làm đồ lót. |
Một người đàn ông mặc quần đùi hoặc quần đùi jockey làm đồ lót. |
Hôm nay, tôi mặc một chiếc áo cánh và một chiếc quần jean bên ngoài nội y. |
Tôi có tất và giày trên chân. |
Vào mùa hè, tôi thường đi dép vào chân. |
Vào mùa hè, áo mà tôi mặc thường không tay. |
Tôi thường mặc quần đùi vào mùa hè. |
Đôi khi, tôi mặc áo len hoặc áo khoác nếu thời tiết mát mẻ. |
Tôi đội mũ lưỡi trai hoặc đội mũ trên đầu. |
Tôi đeo thắt lưng để giữ quần jean hoặc quần lọt khe của mình. |
Phụ nữ đôi khi mặc một chiếc váy hoặc một chiếc váy. |
Nam mặc quần lọt khe và áo sơ mi. |
Một số người đàn ông mặc vest, sơ mi và thắt cà vạt. |
Nếu bên ngoài trời rất lạnh, tôi mặc áo khoác mùa đông. |
Nếu trời lạnh, tôi thích đeo găng tay hoặc găng tay. |
Đôi khi, tôi quấn khăn quanh cổ để giữ ấm. |
Tôi đội khăn tắm trên đầu trong thời tiết lạnh giá. |
Tôi đi ủng vào chân vào mùa đông. |
Nếu trời mưa, tôi mặc áo mưa. |
Cách tôi ăn mặc phụ thuộc rất nhiều vào thời tiết. |
XEM THÊM CÁC BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH KHÁC: