Bài 20: Colors
Red is a vibrant color. |
Roses are sometimes red. |
Blood is red. |
White is the color of snow. |
Clouds are very often white. |
Blue is the color of the sky and the ocean. |
Black isn’t really a color at all. |
Tar is black. |
A crow is black. |
Green is the color of grass. |
It is also the color of leaves on the trees in the summer. |
Brown is the color of dirt. |
Many people have brown hair. |
Yellow is a bright color. |
Most people use yellow when they draw a picture of the sun. |
Orange is an easy color to remember, that is because an orange is orange. |
Pink is the color that we dress baby girls in. |
We dress baby boys in blue. |
Purple is the color of some violets. |
The Canadian flag is red and white. |
What color is your flag? |
BÀI DỊCH: NHỮNG MÀU SẮC
Màu đỏ là một màu rực rỡ. |
Hoa hồng đôi khi có màu đỏ. |
Máu có màu đỏ. |
Màu trắng là màu của tuyết. |
Mây thường có màu trắng. |
Màu xanh là màu của bầu trời và đại dương. |
Màu đen thực sự không phải là một màu gì cả. |
Nhựa đường có màu đen. |
Một con quạ đen. |
Màu xanh lá cây là màu của cỏ. |
Đó cũng là màu của lá trên cây vào mùa hè. |
Màu nâu là màu của bụi bẩn. |
Nhiều người có mái tóc nâu. |
Màu vàng là một màu sáng. |
Hầu hết mọi người sử dụng màu vàng khi họ vẽ một bức tranh về mặt trời. |
Màu cam là một màu dễ nhớ, đó là bởi vì một quả cam là màu da cam. |
Màu hồng là màu mà chúng tôi mặc cho các bé gái. |
Chúng tôi mặc đồ cho bé trai màu xanh lam. |
Màu tím là màu của một số loài hoa violet. |
Quốc kỳ Canada có màu đỏ và trắng. |
Màu cờ của bạn là gì? |
XEM THÊM CÁC BÀI LUYỆN NGHE TIẾNG ANH KHÁC:
➡ Bài 21: Clothing
➡ TẢI: 100 Bài Luyện Nghe Tiếng Anh Cơ Bản