Bạn đang học từ vựng Tiếng Anh mà không biết bắt đầu từ đâu thì danh sách 100 từ vựng Tiếng Anh bắt đầu với chữ cái A sẽ rất phù hợp cho bạn.
Mỗi từ vựng tiếng Anh trong bài này sẽ có phiên âm IPA, nghĩa tiếng Việt và đặc biệt còn có ví dụ kèm theo giúp bạn học từ vựng trong ngữ cảnh, giúp bạn hiểu và ghi nhớ từ vựng tiếng Anh tốt hơn.
Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ cái A chiếm khá nhiều trong kho từ vựng tiếng Anh, nếu học theo cách này, bạn sẽ học được một lượng từ vựng khá lớn. Ngoài ra, phương pháp này còn giúp bạn tiết kiệm được rất nhiều thời gian học và bạn sẽ tự tạo cho riêng mình một danh sách từ vựng tiếng Anh hữu ích.
Danh Sách: 100 Từ Vựng Tiếng Anh Bắt đầu Bằng Chữ A
Word | IPA | Meaning in Vietnamese | Sentence | Translation in Vietnamese |
---|---|---|---|---|
Ability | /əˈbɪlɪti/ | khả năng | She has the ability to solve complex problems. | Cô ấy có khả năng giải quyết những vấn đề phức tạp. |
Abstract | /ˈæbstrækt/ | trừu tượng | The concept of time is abstract. | Khái niệm về thời gian là trừu tượng. |
Access | /ˈæksɛs/ | truy cập | You need a password to access this website. | Bạn cần một mật khẩu để truy cập vào trang web này. |
Accommodation | /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ | chỗ ở | We booked an accommodation for our vacation. | Chúng tôi đã đặt một chỗ ở cho kỳ nghỉ của chúng tôi. |
Achievement | /əˈtʃiːvmənt/ | thành tựu | Winning the competition was a great achievement. | Việc giành chiến thắng trong cuộc thi là một thành tựu tuyệt vời. |
Acquaintance | /əˈkweɪntəns/ | người quen | I met an old acquaintance at the party. | Tôi gặp một người quen cũ tại buổi tiệc. |
Active | /ˈæktɪv/ | hoạt động | Regular exercise helps keep you active. | Tập thể dục thường xuyên giúp bạn duy trì hoạt động. |
Adapt | /əˈdæpt/ | thích nghi | We need to adapt to the new circumstances. | Chúng ta cần thích nghi với hoàn cảnh mới. |
Admire | /ədˈmaɪər/ | ngưỡng mộ | I admire her talent and dedication. | Tôi ngưỡng mộ tài năng và sự cống hiến của cô ấy. |
Adventure | /ədˈvɛntʃər/ | cuộc phiêu lưu | They embarked on an exciting adventure. | Họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị. |
Advertisement | /ədˈvɜːrtɪsmənt/ | quảng cáo | The advertisement caught my attention. | Quảng cáo thu hút sự chú ý của tôi. |
Advocate | /ˈædvəkət/ | ủng hộ | She advocates for equal rights. | Cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng. |
Affection | /əˈfɛkʃn/ | tình cảm | He showed his affection towards his pet. | Anh ấy thể hiện tình cảm của mình với thú cưng. |
Agriculture | /ˈæɡrɪˌkʌltʃər/ | nông nghiệp | His family has been in agriculture for generations. | Gia đình anh ta đã làm nông nghiệp từ đời này sang đời khác. |
Aid | /eɪd/ | viện trợ | The organization provides aid to disaster victims. | Tổ chức cung cấp viện trợ cho nạn nhân thiên tai. |
Album | /ˈælbəm/ | album | She collects rare stamps in her album. | Cô ấy sưu tầm tem hiếm trong album của mình. |
Alert | /əˈlɜːrt/ | cảnh báo | Be alert while crossing the road. | Hãy cảnh giác khi đi qua đường. |
Ambition | /æmˈbɪʃn/ | khát vọng | His ambition is to become a successful entrepreneur. | Khát vọng của anh ta là trở thành một doanh nhân thành công. |
Amuse | /əˈmjuːz/ | làm vui | The clown’s funny antics amused the children. | Những trò hề hài hước của chú hề làm vui các em nhỏ. |
Analysis | /əˈnæləsɪs/ | phân tích | He conducted a thorough analysis of the data. | Anh ấy tiến hành phân tích kỹ lưỡng dữ liệu. |
Ancient | /ˈeɪnʃənt/ | cổ đại | The ruins of an ancient civilization were discovered. | Những di tích của một nền văn minh cổ đại đã được khám phá. |
Angry | /ˈæŋɡri/ | tức giận | She was angry at him for forgetting her birthday. | Cô ấy tức giận với anh ta vì quên sinh nhật của cô ấy. |
Animal | /ˈænɪməl/ | động vật | The zoo has a wide variety of animal species. | Sở thú có đa dạng các loài động vật. |
Answer | /ˈænsər/ | câu trả lời | Can you give me the answer to this question? | Bạn có thể cho tôi câu trả lời cho câu hỏi này không? |
Anticipate | /ænˈtɪsɪpeɪt/ | đoán trước | We anticipate a great turnout for the event. | Chúng tôi đoán trước sự tham gia đông đảo cho sự kiện này. |
Anxiety | /æŋˈzaɪəti/ | lo lắng | She couldn’t sleep due to anxiety. | Cô ấy không thể ngủ do lo lắng. |
Apartment | /əˈpɑːrtmənt/ | căn hộ | They live in a cozy apartment downtown. | Họ sống trong một căn hộ ấm cúng ở trung tâm thành phố. |
Apparent | /əˈpærənt/ | rõ ràng | Her happiness was apparent in her smile. | Sự hạnh phúc của cô ấy rõ ràng trong nụ cười của cô ấy. |
Appearance | /əˈpɪrəns/ | diện mạo | His appearance was neat and tidy. | Diện mạo của anh ta rất gọn gàng. |
Applaud | /əˈplɔːd/ | vỗ tay | The audience applauded after his performance. | Khán giả đã vỗ tay sau buổi biểu diễn của anh ta. |
Appropriate | /əˈproʊpriət/ | thích hợp | She chose an appropriate dress for the occasion. | Cô ấy chọn một chiếc váy thích hợp cho dịp đặc biệt. |
Approve | /əˈpruːv/ | phê duyệt | The committee will approve the project proposal. | Hội đồng sẽ phê duyệt đề xuất dự án. |
Architecture | /ˈɑːrkɪtɛkʧər/ | kiến trúc | The city is famous for its unique architecture. | Thành phố nổi tiếng với kiến trúc độc đáo của nó. |
Area | /ˈɛəriə/ | khu vực | This park is a popular recreational area. | Công viên này là một khu vực giải trí phổ biến. |
Argue | /ˈɑːrɡjuː/ | tranh luận | They always argue about politics. | Họ luôn luôn tranh luận về chính trị. |
Arise | /əˈraɪz/ | nảy sinh | A problem arose during the experiment. | Một vấn đề nảy sinh trong quá trình thí nghiệm. |
Arm | /ɑːrm/ | cánh tay | He injured his arm while playing football. | Anh ta bị thương ở cánh tay khi chơi bóng đá. |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp | She arranged the books on the shelf. | Cô ấy sắp xếp sách trên kệ. |
Art | /ɑːrt/ | nghệ thuật | He’s studying art at university. | Anh ta đang học nghệ thuật ở đại học. |
Aspire | /əˈspaɪər/ | khao khát | She aspires to become a famous singer. | Cô ấy khao khát trở thành một ca sĩ nổi tiếng. |
Assemble | /əˈsɛmbəl/ | lắp ráp | He assembled the furniture by himself. | Anh ta tự lắp ráp đồ nội thất. |
Assist | /əˈsɪst/ | giúp đỡ | Can you assist me with this task? | Bạn có thể giúp tôi với nhiệm vụ này không? |
Associate | /əˈsoʊʃieɪt/ | liên kết | He’s an associate professor at the university. | Anh ta là giáo sư liên kết tại trường đại học. |
Astonish | /əˈstɑːnɪʃ/ | làm ngạc nhiên | His magic trick astonished the audience. | Màn ảo thuật của anh ta làm ngạc nhiên khán giả. |
Athlete | /ˈæθliːt/ | vận động viên | She’s a professional athlete. | Cô ấy là một vận động viên chuyên nghiệp. |
Atmosphere | /ˈætməsfɪr/ | không khí | The atmosphere at the party was lively. | Bầu không khí tại buổi tiệc rất sôi động. |
Attach | /əˈtætʃ/ | gắn kết | Please attach the files to the email. | Vui lòng gắn kết các tệp vào email. |
Attack | /əˈtæk/ | tấn công | The army launched an attack on the enemy. | Quân đội tiến hành một cuộc tấn công vào địch. |
Attempt | /əˈtɛmpt/ | cố gắng | He attempted to climb the mountain. | Anh ta cố gắng leo núi. |
Attract | /əˈtrækt/ | thu hút | The colorful flowers attract butterflies. | Những bông hoa màu sắc thu hút bướm. |
Auction | /ˈɔːkʃən/ | đấu giá | They sold their antique collection at an auction. | Họ đã bán bộ sưu tập đồ cổ của mình qua đấu giá. |
Audience | /ˈɔːdiəns/ | khán giả | The comedian entertained the audience with jokes. | Người hài đã làm vui khán giả bằng những câu chuyện đùa. |
Authentic | /ɔːˈθɛntɪk/ | chính hãng | The painting was confirmed to be authentic. | Bức tranh được xác nhận là chính hãng. |
Authority | /əˈθɔːrɪti/ | quyền lực | The police have authority to enforce the law. | Cảnh sát có quyền lực để thi hành pháp luật. |
Automatic | /ˌɔːtəˈmætɪk/ | tự động | The door opens automatically when you approach. | Cửa mở tự động khi bạn tiếp cận. |
Awake | /əˈweɪk/ | thức tỉnh | He was awake all night studying. | Anh ta thức suốt đêm để học. |
Award | /əˈwɔːrd/ | giải thưởng | She received an award for her performance. | Cô ấy nhận được một giải thưởng vì thành tích của mình. |
Awesome | /ˈɔːsəm/ | tuyệt vời | The view from the mountaintop was awesome. | Cảnh quan từ đỉnh núi tuyệt vời. |
Awkward | /ˈɔːkwərd/ | ngượng ngùng | He felt awkward in the unfamiliar situation. | Anh ta cảm thấy ngượng ngùng trong tình huống xa lạ. |
Axis | /ˈæksɪs/ | trục | The Earth rotates on its axis. | Trái đất quay quanh trục của nó. |
Achieve | /əˈtʃiːv/ | đạt được | She worked hard to achieve her goals. | Cô ấy đã cố gắng hết sức để đạt được những mục tiêu của mình. |
Accurate | /ˈækjərət/ | chính xác | His calculations are always accurate. | Các phép tính của anh ấy luôn luôn chính xác. |
Asleep | /əˈsliːp/ | đang ngủ | The baby is asleep in the crib. | Em bé đang ngủ trong cũi. |
Absorb | /əbˈzɔːrb/ | hấp thụ | Plants absorb nutrients from the soil. | Thực vật hấp thụ dưỡng chất từ đất. |
Avenue | /ˈævɪˌnjuː/ | đại lộ | The shops are located along the avenue. | Các cửa hàng nằm dọc theo đại lộ. |
Apologize | /əˈpɑːləˌdʒaɪz/ | xin lỗi | He apologized for his mistake. | Anh ta xin lỗi vì sự sai lầm của mình. |
Argument | /ˈɑːrɡjəmənt/ | cuộc tranh luận | They had an argument about politics. | Họ có một cuộc tranh luận về chính trị. |
Available | /əˈveɪləbəl/ | có sẵn | The product is available in stores. | Sản phẩm có sẵn trong các cửa hàng. |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp | She arranged the flowers in a vase. | Cô ấy sắp xếp hoa trong một bình hoa. |
Adventure | /ədˈvɛnʧər/ | cuộc phiêu lưu | They embarked on an exciting adventure. | Họ bắt đầu một cuộc phiêu lưu thú vị. |
Able | /ˈeɪbəl/ | có khả năng | He’s able to solve complex problems. | Anh ta có khả năng giải quyết các vấn đề phức tạp. |
Analysis | /əˈnæləsɪs/ | phân tích | The data analysis revealed interesting trends. | Phân tích dữ liệu đã tiết lộ những xu hướng thú vị. |
Admire | /ədˈmaɪr/ | ngưỡng mộ | I admire her dedication to her work. | Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến của cô ấy với công việc. |
Adapt | /əˈdæpt/ | thích ứng | She quickly adapted to the new environment. | Cô ấy nhanh chóng thích ứng với môi trường mới. |
Align | /əˈlaɪn/ | căn chỉnh | Please align the text to the left. | Vui lòng căn chỉnh văn bản vào bên trái. |
Answer | /ˈænsər/ | câu trả lời | Can you give me the answer to this question? | Bạn có thể cho tôi câu trả lời cho câu hỏi này không? |
Amaze | /əˈmeɪz/ | làm kinh ngạc | Her talent amazed everyone. | Tài năng của cô ấy làm kinh ngạc mọi người. |
Arise | /əˈraɪz/ | nảy sinh | A problem arose during the project. | Một vấn đề nảy sinh trong dự án. |
Accuse | /əˈkjuːz/ | buộc tội | He accused her of stealing his wallet. | Anh ta buộc tội cô ấy đã đánh cắp ví của anh ta. |
Assess | /əˈsɛs/ | đánh giá | The teacher assessed the students’ performance. | Giáo viên đánh giá kết quả học tập của học sinh. |
Assemble | /əˈsɛmbəl/ | lắp ráp | They assembled the furniture together. | Họ lắp ráp đồ nội thất cùng nhau. |
Accomplish | /əˈkɑːmplɪʃ/ | hoàn thành | She accomplished her goal with determination. | Cô ấy hoàn thành mục tiêu của mình với quyết tâm. |
Avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh | I try to avoid sugary foods. | Tôi cố gắng tránh các loại thức ăn có đường. |
Announce | /əˈnaʊns/ | thông báo | They announced the winner of the competition. | Họ thông báo người chiến thắng cuộc thi. |
Acquire | /əˈkwaɪər/ | đạt được | He acquired new skills through training. | Anh ta đã đạt được những kỹ năng mới thông qua huấn luyện. |
Apply | /əˈplaɪ/ | áp dụng | You need to apply for a visa. | Bạn cần nộp đơn xin visa. |
Argue | /ˈɑːrɡjuː/ | tranh luận | They always argue about politics. | Họ luôn tranh luận về chính trị. |
Attend | /əˈtɛnd/ | tham dự | Will you attend the meeting tomorrow? | Bạn có tham dự cuộc họp ngày mai không? |
Admit | /ədˈmɪt/ | thừa nhận | He finally admitted his mistake. | Cuối cùng anh ta thừa nhận sai lầm của mình. |
Ask | /æsk/ | hỏi | Can I ask you a question? | Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không? |
Arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp | She arranged the books on the shelf. | Cô ấy sắp xếp sách lên kệ. |
Amuse | /əˈmjuːz/ | giải trí | The clown’s performance amused the children. | Tiết mục của người hề đã làm vui các em bé. |
Học Tiếng Anh Hiệu Quả . Com Hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình bổ xung vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Chúc các bạn học tốt tiếng Anh nhé.