Động từ “go” là một trong những từ phổ biến và linh hoạt nhất trong tiếng Anh, xuất hiện trong vô số tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Không chỉ mang nghĩa cơ bản là “đi”, “go” còn kết hợp với các giới từ, trạng từ hoặc danh từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa đa dạng, từ diễn tả hành động, trạng thái, đến cảm xúc và tình huống. Việc nắm vững các cụm động từ với “go” không chỉ giúp người học tiếng Anh nâng cao khả năng diễn đạt mà còn hiểu rõ hơn cách sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và phong phú. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu với các bạn 200 cụm động từ tiếng Anh thường gặp với “go”, kèm theo định nghĩa, ví dụ, nhằm cung cấp một tài liệu tham khảo hữu ích cho người học tiếng Anh ở mọi trình độ.

Cụm đồng từ tiếng Anh với Go
- go abroad – đi nước ngoài
*He plans to go abroad next year.* – *Anh ấy dự định đi nước ngoài vào năm tới.* - go after – theo đuổi
*She decided to go after her dreams.* – *Cô ấy quyết định theo đuổi ước mơ của mình.* - go against – đi ngược lại
*This decision goes against company policy.* – *Quyết định này đi ngược lại chính sách của công ty.* - go ahead – tiến hành
*You can go ahead with the project.* – *Bạn có thể tiến hành dự án.* - go along – đồng ý
*I’ll go along with your plan.* – *Tôi sẽ đồng ý với kế hoạch của bạn.* - go around – đi vòng quanh
*We went around the park.* – *Chúng tôi đã đi vòng quanh công viên.* - go astray – lạc lối
*The letter went astray and never arrived.* – *Lá thư bị lạc lối và không bao giờ đến nơi.* - go away – đi xa
*I need to go away for a while.* – *Tôi cần đi xa một thời gian.* - go back – quay lại
*Let’s go back to the beginning.* – *Hãy quay lại từ đầu.* - go bad – hỏng
*The milk has gone bad.* – *Sữa đã bị hỏng.* - go bald – bị hói
*He’s going bald in his thirties.* – *Anh ấy đang bị hói ở tuổi ba mươi.* - go bankrupt – phá sản
*The company might go bankrupt.* – *Công ty có thể sẽ phá sản.* - go berserk – trở nên điên cuồng
*He went berserk when he heard the news.* – *Anh ấy trở nên điên cuồng khi nghe tin.* - go blank – trở nên trống rỗng
*My mind went blank during the exam.* – *Đầu óc tôi trống rỗng trong kỳ thi.* - go blind – bị mù
*He went blind after the accident.* – *Anh ấy bị mù sau tai nạn.* - go broke – hết sạch tiền
*I went broke after the trip.* – *Tôi hết sạch tiền sau chuyến đi.* - go camping – đi cắm trại
*We’re going camping this weekend.* – *Chúng tôi sẽ đi cắm trại cuối tuần này.* - go cheap – giảm giá
*These items are going cheap at the store.* – *Những món đồ này đang giảm giá tại cửa hàng.* - go cold – nguội lạnh
*Her coffee went cold while she worked.* – *Cà phê của cô ấy nguội lạnh trong lúc cô làm việc.* - go crazy – trở nên điên
*She went crazy when she won the lottery.* – *Cô ấy trở nên điên khi trúng xổ số.* - go dark – tối đi
*The room went dark when the power went out.* – *Phòng tối đi khi mất điện.* - go deaf – bị điếc
*She went deaf after years of loud music.* – *Cô ấy bị điếc sau nhiều năm nghe nhạc lớn.* - go deep – đi sâu
*We need to go deep into the issue.* – *Chúng ta cần đi sâu vào vấn đề.* - go down – đi xuống
*The sun went down behind the hills.* – *Mặt trời lặn sau những ngọn đồi.* - go downhill – trở nên tồi tệ
*Things started to go downhill after the merger.* – *Mọi thứ bắt đầu tồi tệ sau vụ sáp nhập.* - go dry – khô cạn
*The well went dry during the summer.* – *Giếng cạn khô trong mùa hè.* - go Dutch – chia tiền
*We decided to go Dutch on the bill.* – *Chúng tôi quyết định chia tiền hóa đơn.* - go easy – nhẹ nhàng
*Go easy on him, he’s just a kid.* – *Hãy nhẹ nhàng với cậu ấy, cậu ấy chỉ là một đứa trẻ.* - go far – đi xa
*She has the potential to go far in her career.* – *Cô ấy có tiềm năng tiến xa trong sự nghiệp.* - go fast – đi nhanh
*The car was going fast on the highway.* – *Chiếc xe chạy nhanh trên đường cao tốc.* - go fishing – đi câu cá
*We’re going fishing this weekend.* – *Chúng tôi sẽ đi câu cá cuối tuần này.* - go flat – xẹp xuống
*The tire went flat on the road.* – *Lốp xe bị xẹp trên đường.* - go for – chọn
*I think I’ll go for the salad.* – *Tôi nghĩ tôi sẽ chọn món salad.* - go forth – tiến lên
*Go forth and conquer your fears.* – *Tiến lên và vượt qua nỗi sợ hãi của bạn.* - go forward – tiến về phía trước
*We need to go forward with the plan.* – *Chúng ta cần tiến hành kế hoạch.* - go free – được tự do
*The prisoner will go free next week.* – *Tù nhân sẽ được tự do vào tuần tới.* - go green – trở nên thân thiện với môi trường
*Our company is going green.* – *Công ty của chúng tôi đang trở nên thân thiện với môi trường.* - go grey – bạc đầu
*His hair is starting to go grey.* – *Tóc của anh ấy bắt đầu bạc.* - go hiking – đi leo núi
*We went hiking in the mountains.* – *Chúng tôi đã đi leo núi ở vùng núi.* - go home – về nhà
*It’s time to go home.* – *Đã đến lúc về nhà.* - go hungry – bị đói
*Many people go hungry in this region.* – *Nhiều người bị đói ở khu vực này.* - go insane – trở nên điên
*He went insane from the pressure.* – *Anh ấy trở nên điên vì áp lực.* - go into – đi vào
*Let’s go into the details.* – *Hãy đi vào chi tiết.* - go jogging – đi chạy bộ
*I go jogging every morning.* – *Tôi đi chạy bộ mỗi sáng.* - go live – phát trực tiếp
*The event will go live at 8 p.m.* – *Sự kiện sẽ phát trực tiếp lúc 8 giờ tối.* - go mad – phát điên
*I’m going mad with all this noise.* – *Tôi đang phát điên vì tiếng ồn này.* - go missing – mất tích
*The cat has gone missing.* – *Con mèo đã mất tích.* - go nuts – trở nên điên
*He went nuts when he saw the mess.* – *Anh ấy trở nên điên khi thấy đống lộn xộn.* - go off – nổ
*The alarm went off at 6 a.m.* – *Chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.* - go on – tiếp tục
*Please go on with your story.* – *Hãy tiếp tục câu chuyện của bạn.* - go out – đi ra ngoài
*Let’s go out for dinner.* – *Hãy ra ngoài ăn tối.* - go over – xem xét
*We need to go over the plan again.* – *Chúng ta cần xem lại kế hoạch.* - go quiet – trở nên yên lặng
*The room went quiet when he entered.* – *Phòng trở nên yên lặng khi anh ấy bước vào.* - go red – đỏ mặt
*She went red when she was embarrassed.* – *Cô ấy đỏ mặt khi xấu hổ.* - go round – đi vòng quanh
*The wheels go round and round.* – *Bánh xe quay tròn liên tục.* - go running – đi chạy
*I go running every evening.* – *Tôi đi chạy mỗi tối.* - go sailing – đi thuyền
*We’re going sailing this weekend.* – *Chúng tôi sẽ đi thuyền cuối tuần này.* - go shopping – đi mua sắm
*Let’s go shopping tomorrow.* – *Hãy đi mua sắm vào ngày mai.* - go silent – trở nên im lặng
*The crowd went silent.* – *Đám đông trở nên im lặng.* - go slow – đi chậm
*We need to go slow with this project.* – *Chúng ta cần đi chậm với dự án này.* - go smoothly – diễn ra suôn sẻ
*The event went smoothly yesterday.* – *Sự kiện diễn ra suôn sẻ hôm qua.* - go solo – đi một mình
*She decided to go solo on the trip.* – *Cô ấy quyết định đi một mình trong chuyến đi.* - go sour – trở nên chua
*The milk has gone sour.* – *Sữa đã trở nên chua.* - go straight – đi thẳng
*Go straight and then turn left.* – *Đi thẳng rồi rẽ trái.* - go swimming – đi bơi
*We’re going swimming this afternoon.* – *Chúng tôi sẽ đi bơi chiều nay.* - go through – đi qua
*We need to go through the tunnel.* – *Chúng ta cần đi qua đường hầm.* - go to bed – đi ngủ
*It’s time to go to bed.* – *Đã đến giờ đi ngủ.* - go to school – đi học
*The children go to school every day.* – *Trẻ em đi học mỗi ngày.* - go to war – đi chiến tranh
*The country decided to go to war.* – *Đất nước quyết định tham chiến.* - go to work – đi làm
*He goes to work by car.* – *Anh ấy đi làm bằng xe hơi.* - go under – chìm
*The ship went under during the storm.* – *Con tàu chìm trong cơn bão.* - go unnoticed – không được chú ý
*His efforts went unnoticed.* – *Nỗ lực của anh ấy không được chú ý.* - go up – đi lên
*The prices are going up.* – *Giá cả đang tăng lên.* - go viral – lan truyền nhanh
*The video went viral overnight.* – *Video lan truyền nhanh chóng qua đêm.* - go well – diễn ra tốt đẹp
*The meeting went well.* – *Cuộc họp diễn ra tốt đẹp.* - go west – đi về hướng tây
*We need to go west to reach the coast.* – *Chúng ta cần đi về hướng tây để đến bờ biển.* - go wild – trở nên hoang dã
*The crowd went wild when the band appeared.* – *Đám đông trở nên cuồng nhiệt khi ban nhạc xuất hiện.* - go with – đi cùng
*I’ll go with you to the store.* – *Tôi sẽ đi cùng bạn đến cửa hàng.* - go without – không có
*We had to go without food for a day.* – *Chúng tôi phải chịu không có thức ăn trong một ngày.* - go wrong – sai lầm
*Something went wrong with the machine.* – *Có gì đó sai với máy móc.* - go yellow – chuyển sang màu vàng
*The leaves go yellow in autumn.* – *Lá chuyển sang màu vàng vào mùa thu.* - go aboard – lên tàu
*They went aboard the ship at noon.* – *Họ lên tàu vào buổi trưa.* - go across – băng qua
*We went across the bridge carefully.* – *Chúng tôi băng qua cầu cẩn thận.* - go after it – quyết tâm đạt được
*If you want success, go after it!* – *Nếu bạn muốn thành công, hãy quyết tâm đạt được nó!* - go all out – cố gắng hết sức
*They went all out for the celebration.* – *Họ cố gắng hết sức cho buổi lễ.* - go around with – giao du
*She goes around with a lively crowd.* – *Cô ấy giao du với một đám đông sôi nổi.* - go at – tấn công
*The dog went at the intruder.* – *Con chó tấn công kẻ xâm nhập.* - go at it – làm việc hăng say
*They’re going at it in the workshop.* – *Họ đang làm việc hăng say trong xưởng.* - go back on – nuốt lời
*He went back on his promise.* – *Anh ấy nuốt lời hứa.* - go back to – quay lại với
*She went back to her old job.* – *Cô ấy quay lại với công việc cũ.* - go between – làm trung gian
*He went between the two groups to negotiate.* – *Anh ấy làm trung gian giữa hai nhóm để đàm phán.* - go beyond – vượt quá
*Her generosity goes beyond expectations.* – *Sự hào phóng của cô ấy vượt quá mong đợi.* - go big – làm lớn
*They decided to go big with the launch.* – *Họ quyết định làm lớn cho buổi ra mắt.* - go by – trôi qua
*Time goes by so fast these days.* – *Thời gian trôi qua nhanh quá những ngày này.* - go down as – được ghi nhận là
*It went down as a memorable event.* – *Nó được ghi nhận là một sự kiện đáng nhớ.* - go down with – mắc bệnh
*She went down with the flu.* – *Cô ấy mắc bệnh cúm.* - go in – đi vào
*They went in through the side door.* – *Họ đi vào qua cửa bên.* - go in for – tham gia
*He goes in for competitive sports.* – *Anh ấy tham gia các môn thể thao cạnh tranh.* - go into detail – đi sâu vào chi tiết
*Can you go into detail about this?* – *Bạn có thể đi sâu vào chi tiết về việc này không?* - go off on – nổi giận
*She went off on him for being late.* – *Cô ấy nổi giận với anh ta vì đến muộn.* - go off with – bỏ trốn cùng
*He went off with his best friend.* – *Anh ấy bỏ trốn cùng người bạn thân.* - go on about – nói mãi về
*She keeps going on about her vacation.* – *Cô ấy cứ nói mãi về kỳ nghỉ của mình.* - go on strike – đình công
*The workers went on strike yesterday.* – *Công nhân đã đình công hôm qua.* - go out of – hết
*We’ve gone out of sugar.* – *Chúng tôi đã hết đường.* - go out with – hẹn hò với
*She’s going out with her classmate.* – *Cô ấy đang hẹn hò với bạn cùng lớp.* - go over to – đến thăm
*He went over to his neighbor’s house.* – *Anh ấy đến thăm nhà hàng xóm.* - go overboard – làm quá mức
*She went overboard with the decorations.* – *Cô ấy làm quá mức với việc trang trí.* - go past – đi qua
*The train went past the station.* – *Tàu hỏa đi qua ga.* - go through with – hoàn thành
*He went through with his decision.* – *Anh ấy đã hoàn thành quyết định của mình.* - go together – hợp nhau
*These shoes go together with the dress.* – *Đôi giày này hợp với chiếc váy.* - go towards – hướng tới
*The funds will go towards research.* – *Các quỹ sẽ được hướng tới nghiên cứu.* - go under the knife – phẫu thuật
*She went under the knife last month.* – *Cô ấy đã phẫu thuật tháng trước.* - go up against – đối đầu
*He’ll go up against a strong rival.* – *Anh ấy sẽ đối đầu với một đối thủ mạnh.* - go about – bắt đầu làm
*How do you go about solving this?* – *Bạn bắt đầu giải quyết việc này như thế nào?* - go above – vượt lên trên
*Her skills go above the rest.* – *Kỹ năng của cô ấy vượt lên trên những người khác.* - go across to – sang phía bên kia
*We went across to the other side.* – *Chúng tôi sang phía bên kia.* - go along with – đồng hành
*He went along with his friends.* – *Anh ấy đồng hành cùng bạn bè.* - go apart – xa cách
*They went apart after the argument.* – *Họ xa cách sau cuộc tranh cãi.* - go aside – bước sang bên
*Please go aside to let them pass.* – *Hãy bước sang bên để họ đi qua.* - go away from – rời xa
*She went away from the city.* – *Cô ấy rời xa thành phố.* - go back at – quay lại trả đũa
*He went back at his critics.* – *Anh ấy quay lại trả đũa các nhà phê bình.* - go behind – đi phía sau
*She went behind the building.* – *Cô ấy đi phía sau tòa nhà.* - go below – đi xuống dưới
*The submarine went below the surface.* – *Tàu ngầm đi xuống dưới mặt nước.* - go beneath – đi bên dưới
*We went beneath the bridge.* – *Chúng tôi đi bên dưới cây cầu.* - go beside – đi bên cạnh
*He went beside her on the walk.* – *Anh ấy đi bên cạnh cô ấy trên đường đi bộ.* - go between with – xen giữa
*She went between with her advice.* – *Cô ấy xen giữa với lời khuyên của mình.* - go beyond with – vượt xa với
*He went beyond with his efforts.* – *Anh ấy vượt xa với nỗ lực của mình.* - go by with – qua với
*The days go by with ease.* – *Những ngày trôi qua một cách dễ dàng.* - go close – đến gần
*Don’t go close to the edge.* – *Đừng đến gần mép.* - go crazy for – phát cuồng vì
*Fans go crazy for that band.* – *Người hâm mộ phát cuồng vì ban nhạc đó.* - go dark with – tối với
*The sky went dark with clouds.* – *Bầu trời tối lại với những đám mây.* - go down for – giảm vì
*Sales went down for the season.* – *Doanh số giảm vì mùa này.* - go easy with – nhẹ nhàng với
*Go easy with the spices.* – *Hãy nhẹ tay với gia vị.* - go far with – tiến xa với
*She’ll go far with her talent.* – *Cô ấy sẽ tiến xa với tài năng của mình.* - go fast with – nhanh với
*The project went fast with teamwork.* – *Dự án tiến nhanh nhờ làm việc nhóm.* - go forward with – tiến hành với
*They went forward with the proposal.* – *Họ tiến hành với đề xuất.* - go free with – tự do với
*He went free with his choices.* – *Anh ấy tự do với lựa chọn của mình.* - go green with – xanh với
*The lawn went green with rain.* – *Bãi cỏ xanh lên nhờ mưa.* - go grey with – xám với
*The walls went grey with age.* – *Tường xám đi theo thời gian.* - go high – lên cao
*The kite went high in the sky.* – *Con diều bay cao trên bầu trời.* - go hot – nóng lên
*The room went hot in summer.* – *Phòng nóng lên vào mùa hè.* - go in with – tham gia với
*She went in with her partners.* – *Cô ấy tham gia cùng các đối tác.* - go into with – đi vào với
*He went into with enthusiasm.* – *Anh ấy đi vào với sự nhiệt tình.* - go live with – sống với
*They went live with the broadcast.* – *Họ phát sóng trực tiếp.* - go low – xuống thấp
*The temperature went low overnight.* – *Nhiệt độ xuống thấp qua đêm.* - go near – đến gần
*Don’t go near the fire.* – *Đừng đến gần lửa.* - go off for – rời đi vì
*She went off for a break.* – *Cô ấy rời đi để nghỉ ngơi.* - go on for – kéo dài
*The speech went on for hours.* – *Bài phát biểu kéo dài hàng giờ.* - go out for – ra ngoài vì
*They went out for a walk.* – *Họ ra ngoài để đi dạo.* - go over for – sang vì
*He went over for a chat.* – *Anh ấy sang để trò chuyện.* - go quiet with – yên lặng với
*The night went quiet with snow.* – *Đêm trở nên yên lặng với tuyết.* - go red with – đỏ vì
*Her face went red with anger.* – *Mặt cô ấy đỏ lên vì tức giận.* - go round with – vòng quanh với
*We went round with the tour.* – *Chúng tôi đi vòng quanh với chuyến tham quan.* - go slow with – chậm với
*Go slow with the repairs.* – *Hãy chậm rãi với việc sửa chữa.* - go solo with – một mình với
*She went solo with her project.* – *Cô ấy làm dự án một mình.* - go straight with – thẳng với
*He went straight with his answer.* – *Anh ấy trả lời thẳng thắn.* - go through for – trải qua vì
*They went through for the kids.* – *Họ trải qua vì bọn trẻ.* - go to for – đến để
*She went to for advice.* – *Cô ấy đến để xin lời khuyên.* - go under for – chìm vì
*The boat went under for repairs.* – *Con thuyền chìm để sửa chữa.* - go up for – lên vì
*The bid went up for auction.* – *Giá thầu tăng lên để đấu giá.* - go well with – hợp với
*Wine goes well with cheese.* – *Rượu vang hợp với phô mai.* - go wild with – hoang dã với
*They went wild with excitement.* – *Họ trở nên cuồng nhiệt với sự phấn khích.* - go wrong with – sai với
*What went wrong with the recipe?* – *Cái gì đã sai với công thức?* - go aboard with – lên tàu với
*They went aboard with luggage.* – *Họ lên tàu với hành lý.* - go across for – băng qua vì
*We went across for supplies.* – *Chúng tôi băng qua để lấy đồ tiếp tế.* - go after for – theo đuổi vì
*She went after for justice.* – *Cô ấy theo đuổi vì công lý.* - go against with – chống lại với
*He went against with confidence.* – *Anh ấy chống lại với sự tự tin.* - go ahead with – tiến hành với
*Go ahead with your dreams.* – *Tiến hành với ước mơ của bạn.* - go along for – đi cùng vì
*He went along for support.* – *Anh ấy đi cùng để ủng hộ.* - go around for – vòng quanh vì
*They went around for fun.* – *Họ đi vòng quanh để vui chơi.* - go astray with – lạc lối với
*She went astray with her goals.* – *Cô ấy lạc lối với mục tiêu của mình.* - go away with – rời đi với
*He went away with his thoughts.* – *Anh ấy rời đi với những suy nghĩ của mình.* - go back for – quay lại vì
*She went back for her bag.* – *Cô ấy quay lại để lấy túi.* - go bad with – hỏng với
*The plan went bad with delays.* – *Kế hoạch hỏng vì sự chậm trễ.* - go bankrupt with – phá sản với
*They went bankrupt with debts.* – *Họ phá sản vì nợ nần.* - go berserk with – điên cuồng với
*He went berserk with rage.* – *Anh ấy điên cuồng vì tức giận.* - go blank with – trống rỗng với
*My mind went blank with fear.* – *Đầu óc tôi trống rỗng vì sợ hãi.* - go blind with – mù với
*He went blind with age.* – *Anh ấy mù vì tuổi tác.* - go broke with – hết tiền với
*I went broke with expenses.* – *Tôi hết tiền vì chi phí.* - go camping with – cắm trại với
*We went camping with friends.* – *Chúng tôi đi cắm trại với bạn bè.* - go cheap with – rẻ với
*They went cheap with materials.* – *Họ chọn vật liệu rẻ.* - go cold with – lạnh với
*Her hands went cold with nerves.* – *Tay cô ấy lạnh vì lo lắng.* - go crazy with – điên với
*She went crazy with joy.* – *Cô ấy điên lên vì vui sướng.* - go dark for – tối vì
*The town went dark for hours.* – *Thị trấn tối om hàng giờ.* - go deaf with – điếc với
*He went deaf with time.* – *Anh ấy điếc theo thời gian.* - go deep with – sâu với
*They went deep with research.* – *Họ đi sâu với nghiên cứu.* - go down with – xuống với
*The ship went down with cargo.* – *Con tàu chìm cùng hàng hóa.* - go downhill with – tồi tệ với
*Life went downhill with stress.* – *Cuộc sống tồi tệ vì căng thẳng.* - go dry with – khô với
*The land went dry with heat.* – *Đất đai khô cạn vì nóng.* - go Dutch with – chia tiền với
*We went Dutch with dinner.* – *Chúng tôi chia tiền bữa tối.* - go far for – xa vì
*She went far for love.* – *Cô ấy đi xa vì tình yêu.* - go fishing with – câu cá với
*He went fishing with his dad.* – *Anh ấy đi câu cá với bố.* - go flat with – xẹp với
*The soda went flat with time.* – *Nước ngọt xẹp gas theo thời gian.* - go high with – cao với
*The balloon went high with wind.* – *Quả bóng bay cao nhờ gió.* - go hot with – nóng với
*The pan went hot with oil.* – *Chảo nóng lên với dầu.* - go low with – thấp với
*The voice went low with sadness.* – *Giọng nói trầm xuống vì buồn bã.* - go near with – gần với
*She went near with caution.* – *Cô ấy đến gần với sự thận trọng.* - go off with – rời với
*He went off with a smile.* – *Anh ấy rời đi với một nụ cười.* - go on with – tiếp tục với
*Go on with your work.* – *Tiếp tục với công việc của bạn.* - go out with – ra ngoài với
*They went out with friends.* – *Họ ra ngoài với bạn bè.*
Việc nắm vững các cụm động từ tiếng Anh với ‘go’ không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ này trong tiếng Anh mà còn tăng cường khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và linh hoạt. Hy vọng rằng danh sách 200 cụm động từ tiếng Anh này sẽ trở thành tài liệu hữu ích, hỗ trợ bạn trong hành trình chinh phục tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để biến chúng thành một phần trong vốn từ vựng tiếng Anh của bạn nhé!