Chào mừng bạn đến với bài học 100 Câu Thần Chú Lập Trình Cho Tiềm Thức Để Học Tiếng Anh.
Hãy nghe và nhắc đi nhắc lại những câu khẳng định này thật nhiều lần thì tiềm thức của bạn sẽ giúp bạn học tiếng Anh một cách tự nhiên mà không cần nỗ lực nữa nhé.
Học tiếng Anh bằng Tiềm Thức là một phương pháp bổ trợ đáng kể giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức mà hiệu quả đạt được lại rất cao. Ưu điểm của phương pháp học tiếng Anh này là bạn gần như có thể học mọi lúc mọi nơi, tận dụng được mọi khoảng thời gian eo hẹp trong ngày.
Chỉ cần nghe và nhắc lại các câu tiếng Anh trong video này thường xuyên và liên tục rồi bạn sẽ thấy kỹ năng nói tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện lên rất nhiều.
Danh Sách 100 Câu Thần Chú Học Tiếng Anh Bằng Tiềm Thức:
1 | I learn English a little bit every day | Tôi học một ít Tiếng Anh mỗi ngày |
2 | I am extremely motivated to learn English | Tôi rất có động lực để học tiếng Anh |
3 | I am 100% committed to my goals | Tôi cam kết 100% với mục tiêu của mình |
4 | Every day I feel more confident in English | Mỗi ngày tôi cảm thấy tự tin hơn với tiếng Anh |
5 | I love the English language | Tôi yêu ngôn ngữ tiếng Anh |
6 | I am quickly learning English | Tôi đang nhanh chóng học tiếng Anh |
7 | I practice my English regularly | Tôi thực hành tiếng Anh thường xuyên |
8 | My mind is focused on learning English | Tâm trí tôi tập trung vào việc học tiếng Anh |
9 | I learn new languages easily | Tôi học ngôn ngữ mới một cách dễ dàng |
10 | My brain stores English words efficiently | Bộ não của tôi lưu trữ các từ tiếng Anh một cách hiệu quả |
11 | I memorize English words easily | Tôi ghi nhớ các từ tiếng Anh một cách dễ dàng |
12 | I understand English perfectly | Tôi hiểu tiếng Anh một cách hoàn hảo |
13 | My mind is naturally relaxed when learning English | Đầu óc tôi thoải mái tự nhiên khi học tiếng Anh |
14 | I will learn English until I succeed | Tôi sẽ học tiếng Anh cho đến khi tôi thành công |
15 | Language learning will be easy for me | Việc học ngôn ngữ sẽ dễ dàng đối với tôi |
16 | I will become a fluent English speaker | Tôi sẽ trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo |
17 | I am developing a passion for English | Tôi đang phát triển niềm đam mê cho tiếng Anh |
18 | I am finding it easier and easier to understand English | Tôi thấy tiếng Anh ngày càng dễ hiểu hơn |
19 | English is becoming a natural part of my mind | Tiếng Anh đang trở thành một phần tự nhiên trong tâm trí tôi |
20 | My English is improving everyday | Tiếng Anh của tôi đang được cải thiện hàng ngày |
21 | I will have fun learning English | Tôi sẽ rất vui khi học tiếng Anh |
22 | I will effortlessly speak English | Tôi sẽ dễ dàng nói tiếng Anh |
23 | I will focus my mind for efficient English learning | Tôi sẽ tập trung tâm trí để học tiếng Anh hiệu quả |
24 | I enjoy studying English everyday | Tôi thích học tiếng Anh hàng ngày |
25 | I speak English completely naturally | Tôi nói tiếng Anh hoàn toàn tự nhiên |
26 | I can learn English fast and easily | Tôi có thể học tiếng Anh nhanh chóng và dễ dàng |
27 | My mind is naturally wired for learning English | Tâm trí của tôi rất tự nhiên dành cho việc học tiếng Anh |
28 | I effortlessly pick up on new English words | Tôi dễ dàng tiếp thu những từ mới tiếng Anh |
29 | Speaking English is just a normal part of who I am | Nói tiếng Anh là một phần bình thường của con người tôi |
30 | English feels as though it’s my mother tongue | Tiếng Anh như thể đó là tiếng mẹ đẻ của tôi |
31 | Learning new languages comes naturally to me | Học ngôn ngữ mới đến với tôi một cách tự nhiên |
32 | I love listening to English everyday | Tôi thích nghe tiếng Anh hàng ngày |
33 | My mistakes in English don’t define me | Những sai lầm trong tiếng Anh của tôi không định nghĩa được con người tôi |
34 | My past does not determine my future | Quá khứ của tôi không quyết định tương lai của tôi |
35 | I am constantly learning and improving | Tôi không ngừng học hỏi và cải thiện |
36 | I am grateful for being able to communicate in English | Tôi rất biết ơn vì có thể giao tiếp bằng tiếng Anh |
37 | I love and enjoy speaking English with everyone | Tôi yêu và thích nói tiếng Anh với mọi người |
38 | I’m always learning, I am never afraid of failing | Tôi luôn học hỏi, tôi không bao giờ sợ thất bại |
39 | I’m funny and witty in any language | Tôi hài hước và dí dỏm trong bất kỳ ngôn ngữ nào |
40 | There are no limits to what I can achieve | Không có giới hạn nào cho những gì tôi có thể đạt được |
41 | My vocabulary is constantly expanding | Vốn từ vựng của tôi không ngừng mở rộng |
42 | I am able to speak clearly and confidently in English | Tôi có thể nói rõ ràng và tự tin bằng tiếng Anh |
43 | Every mistake is an opportunity to learn | Mỗi sai lầm là một cơ hội để học hỏi |
44 | I am a natural English speaker | Tôi là một người nói tiếng Anh tự nhiên |
45 | I am developing a passion for English | Tôi đang phát triển niềm đam mê tiếng Anh |
46 | Nothing can distract me from studying English | Không gì có thể làm tôi xao nhãng việc học tiếng Anh |
47 | I get a little better everyday | Tôi trở nên tốt hơn một chút mỗi ngày |
48 | I grow with every word I say | Tôi trưởng thành với mỗi từ tôi nói |
49 | I want to UNDERSTAND the meaning of Language | Tôi muốn HIỂU ý nghĩa của Ngôn ngữ |
50 | I want to UNDERSTAND the rules of grammar | Tôi muốn HIỂU các quy tắc của ngữ pháp |
51 | I will learn English an hour a day | Tôi sẽ học tiếng anh một giờ mỗi ngày |
52 | I Will Learn How To Learn English | Tôi sẽ học cách học tiếng Anh |
53 | I will LET myself go | Tôi sẽ tự mình đi |
54 | I will LISTEN a lot | Tôi sẽ NGHE thật nhiều |
55 | I will LISTEN and LET Language enter my mind | Tôi sẽ NGHE và ĐỂ Ngôn ngữ đi vào tâm trí tôi |
56 | I will LISTEN early in the morning | Tôi sẽ NGHE vào buổi sáng sớm |
57 | I will LISTEN late at night | Tôi sẽ NGHE vào buổi tối |
58 | I will LISTEN every day | Tôi sẽ NGHE mỗi ngày |
59 | I will LISTEN to learn the words and phrases | Tôi sẽ NGHE để học các từ và cụm từ |
60 | I will LISTEN to understand the meaning | Tôi sẽ NGHE để hiểu ý nghĩa |
61 | I will LISTEN to the same content many times | Tôi sẽ NGHE cùng một nội dung nhiều lần |
62 | I will read a lot and especially, listen a lot | Tôi sẽ đọc rất nhiều và đặc biệt, nghe rất nhiều |
63 | I will UNDERSTAND the English language | Tôi sẽ HIỂU ngôn ngữ tiếng Anh |
64 | I will UNDERSTAND what I hear and read | Tôi sẽ HIỂU những gì tôi nghe và đọc |
65 | I practice speaking English everyday | Tôi luyện nói tiếng Anh hàng ngày |
66 | Practicing speaking English makes me confident | Luyện nói tiếng Anh khiến tôi tự tin |
67 | I speak English with confidence | Tôi nói tiếng Anh một cách tự tin |
68 | It is easy for me to speak English in any circumstance | Tôi có thể dễ dàng nói tiếng Anh trong bất kỳ hoàn cảnh nào |
69 | I am never afraid of speaking English | Tôi không bao giờ sợ nói tiếng Anh |
70 | I trust my ability to communicate in English as soon as I need to | Tôi tin tưởng khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình ngay khi cần |
71 | I know I can speak English at any time | Tôi biết tôi có thể nói tiếng Anh bất cứ lúc nào |
72 | I don’t believe that speaking English is difficult | Tôi không tin rằng nói tiếng Anh là khó |
73 | I am able to learn all the words I need, when I need them | Tôi có thể học tất cả những từ tôi cần, khi tôi cần |
74 | I speak English with no effort | Tôi nói tiếng Anh mà không cần nỗ lực |
75 | I easily remember the words I wish to use | Tôi dễ dàng nhớ những từ tôi muốn sử dụng |
76 | I am very gifted in regards to the English language | Tôi rất có năng khiếu về ngôn ngữ tiếng Anh |
77 | My English skills create many new options for me | Kỹ năng tiếng Anh của tôi tạo ra nhiều lựa chọn mới cho tôi |
78 | I can travel to all the English speaking countries of the world, without fear | Tôi có thể đi du lịch ở tất cả các quốc gia nói tiếng Anh trên thế giới mà không sợ hãi |
79 | I am happy that I made so much progress in English | Tôi rất vui vì tôi đã tiến bộ rất nhiều trong tiếng Anh |
80 | Thanks to my excellent English, I can get a more interesting job | Nhờ vốn tiếng Anh xuất sắc, tôi có thể kiếm được một công việc thú vị hơn |
81 | I can express myself in English with ease | Tôi có thể thể hiện bản thân bằng tiếng Anh một cách dễ dàng |
82 | English speakers love to speak with me | Những người nói tiếng Anh thích nói chuyện với tôi |
83 | I am creating many new friendships, thanks to my English skills | Tôi đang có nhiều tình bạn mới nhờ khả năng tiếng Anh của mình |
84 | It is true that I make a few mistakes, but it doesn’t matter | Đúng là tôi mắc một vài sai lầm, nhưng điều đó không thành vấn đề |
85 | Learning English allows me to better understand the world | Học tiếng Anh cho phép tôi hiểu rõ hơn về thế giới |
86 | I trust myself when I speak English | Tôi tin tưởng bản thân khi nói tiếng Anh |
87 | Speaking English makes my life more interesting | Nói tiếng Anh làm cho cuộc sống của tôi thú vị hơn |
88 | I am grateful to the people who taught me English | Tôi biết ơn những người đã dạy tiếng Anh cho tôi |
89 | I share the good things about my country with the world. | Tôi chia sẻ những điều tốt đẹp về đất nước tôi cho thế giới |
90 | All I have to do is learn English now | Tất cả những gì tôi phải làm là học tiếng Anh bây giờ |
91 | The best way to predict the future is to create it | Cách tốt nhất để dự đoán tương lai là tạo ra nó |
92 | You just can’t beat the person who won’t give up | Bạn chỉ không thể đánh bại người không chịu bỏ cuộc |
93 | Genius is 1% talent and 99% hard work | Thiên tài là 1% tài năng và 99% là chăm chỉ |
94 | Live as if you were to die tomorrow. Learn as if you were to live forever | Sống như thể bạn sẽ chết ngày mai. Học như thể bạn sống mãi mãi |
95 | The secret of getting ahead is getting started | Bí mật của sự dẫn đầu là hãy bắt đầu ngay |
96 | If you can dream it, you can do it | Nếu bạn có thể mơ về nó, bạn có thể làm được nó |
97 | It doesn’t matter how slowly you go as long as you do not stop | Không quan trọng bạn đi chậm bao nhiêu miễn là bạn không dừng lại |
98 | Language is “the infinite use of finite means.” | Ngôn ngữ là “việc sử dụng vô hạn các phương tiện hữu hạn”. |
99 | To have another language is to possess a second soul | Có thêm một ngôn ngữ khác là sở một tâm hồn thứ hai |
100 | The pain of studying is only temporary. But the pain of not knowing, ignorance, is forever. | Nỗi đau học hành chỉ là tạm thời. Nhưng nỗi đau của việc không biết, ngu dốt, là mãi mãi. |
Video: 100 Câu Thần Chú Học Tiếng Anh Bằng Tiềm Thức